

| Chức năng | Đo điện trở đất 2/3/4 cực, điện trở suất đất, điện áp đất, điện áp AC |
| Nguồn điện | DC 9V (Pin khô Zi-Mn R14S 1.5V 6 PCS, thời gian chờ liên tục trong 300 giờ) |
| Phạm vi đo |
Điện trở đất: 0.00Ω-30.00kΩ |
| Điện trở suất đất: 0.00Ωm-9000kΩm | |
| Điện áp đất: 0V~600V | |
| Chế độ đo | Đo 4 cực chính xác, đo 3 cực, đo 2 cực đơn giản |
| Phương pháp đo | Điện trở đất: phương pháp thay đổi cực dòng điện định mức, dòng điện đo 20mA Max Điện trở suất đất: đo 4 cực (phương pháp Wenner) Điện áp đất: chỉnh lưu trung bình (giữa P(S)-ES) |
| Tần số kiểm tra | 128Hz/111Hz/105Hz/94Hz(AFC) |
| Dòng điện kiểm tra ngắn mạch | AC 20mA max |
| Dòng điện kiểm tra hở mạch | AC 40V max |
| Dạng sóng điện áp kiểm tra | Sóng sin |
| Phạm vi khoảng cách điện cực | Có thể đặt 1m-100m |
| Dịch chuyển | Điện trở đất: 0.00Ω-30.00kΩ, dịch chuyển tự động |
| Điện trở suất đất: 0.00Ωm-9000kΩm, dịch chuyển tự động | |
| Đèn nền | Đèn nền màn hình xanh lam, thích hợp cho những nơi thiếu sáng |
| Chế độ hiển thị | Màn hình LCD siêu lớn 4 chữ số, đèn nền màn hình xanh lam |
| Chỉ báo đo | Trong khi đo, chỉ báo đèn LED nhấp nháy, màn hình đếm ngược LCD, chỉ báo thanh tiến trình |
| Kích thước khung LCD | 128mm×75mm |
| Kích thước cửa sổ LCD | 124mm×67mm |
| Kích thước | D×R×C: 215mm×190mm×95mm |
| Dây đo tiêu chuẩn | 4 dây: mỗi dây màu đỏ 20m, đen 20m, vàng 10m và xanh lục 10m |
| Dây đo đơn giản | 2 dây: 1 chiếc màu đỏ 1.6m và 1 chiếc màu đen 1.6m |
| Cọc tiếp địa phụ | 4 dây: Φ10mm×150mm |
| Tốc độ đo | Điện áp đến đất: khoảng 3 lần/giây |
| Điện trở đất, điện trở suất đất: khoảng 5 giây/lần | |
| Thời gian đo | Hơn 5000 lần (Kiểm tra ngắn mạch, thời gian giãn cách phải ít nhất 30 giây) |
| Điện áp mạch | dưới AC 600V |
| Giao diện USB | Với giao diện USB, Hỗ trợ giám sát phần mềm, dữ liệu lưu trữ có thể được tải lên máy tính, lưu hoặc in. |
| Dây truyền thông USB | Một dây truyền thông USB, chiều dài 1.5m |
| Lưu trữ dữ liệu | 300 bộ, "MEM" chỉ báo lưu trữ biểu tượng, hiển thị "FULL" biểu tượng để cho biết bộ nhớ đã đầy |
| Giữ dữ liệu | Chức năng giữ dữ liệu: "HOLD" hiển thị biểu tượng |
| Đọc dữ liệu | Chức năng đọc dữ liệu: "READ" hiển thị biểu tượng |
| Hiển thị tràn | Chức năng tràn phạm vi đo: "OL" hiển thị biểu tượng |
| Kiểm tra nhiễu | Tự động nhận dạng tín hiệu nhiễu, "NOISE" hiển thị biểu tượng khi điện áp nhiễu vượt quá 5V |
| Kiểm tra tiếp địa phụ | Có thể đo điện trở đất phụ, 0.00KΩ-30kΩ(100R+rC<50kΩ, 100R+rP<50kΩ) |
| Chức năng báo động | Khi giá trị đo vượt quá giá trị cài đặt báo động, có âm thanh báo động "Toot-toot-toot" |
| Điện áp pin | Khi điện áp pin giảm xuống khoảng 7.5V, biểu tượng pin yếu sẽ hiển thị, nhắc nhở thay pin. |
| Tiêu thụ điện năng |
Chế độ chờ: khoảng 20mA (Tắt đèn nền) |
| Khởi động và có đèn nền: khoảng 45mA (25mA không có đèn nền) | |
| Đo: khoảng 100mA (Tắt đèn nền) | |
| Trọng lượng |
Tổng trọng lượng: 4.5kg (bao gồm cả bao bì) |
| Máy đo: 950g (bao gồm pin) | |
| Dây đo: 1560g | |
| Cọc tiếp địa phụ: 935g (4 chiếc) | |
| Nhiệt độ & Độ ẩm làm việc | -10ºC-40ºC, dưới 80%rh |
| Nhiệt độ & độ ẩm lưu trữ | -20ºC-60ºC, dưới 70%rh |
| Bảo vệ quá tải | Đo điện trở đất: giữa mỗi giao diện của C(H)-E,P(S)-ES, AC 280V/3 giây |
| Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (giữa mạch và vỏ là 500V) |
| Điện áp chịu đựng | AC 3700V/rms (Giữa mạch và vỏ) |
| Đặc tính điện từ | IEC61326(EMC) |
| Loại bảo vệ | IEC61010-1 (CAT III 300V,CAT IV 150V,Ô nhiễm 2), IEC61010-031, IEC61557-1 (Điện trở đất), IEC61557-5 (Điện trở suất đất), JJG 366-2004 |








