Thông số kỹ thuật chính
Chức năng thử nghiệm | Phạm vi | Độ chính xác | Nghị quyết |
2,3,4 phương pháp dây để đo kháng đất (Re) | 0.00Ω~29.99Ω | ± 2%rdg±5dgt (Lưu ý 1) | 0.01Ω |
30.0Ω~299.9Ω | ± 2%rdg±3dgt | 0.1Ω | |
300Ω~2999Ω | 1Ω | ||
3.00kΩ~30.00kΩ | 10Ω | ||
Kháng điện DC (Re) | 0.0Ω~299.9Ω | ± 2%rdg±3dgt | 0.1Ω |
300Ω~2999Ω | 1Ω | ||
3.00kΩ~30.00kΩ | 10Ω | ||
Phương pháp lựa chọn để đo kháng đất (Re) | 0.00Ω~29.99Ω | ± 2%rdg±5dgt (Lưu ý 1) | 0.01Ω |
30.0Ω~299.9Ω | ± 2%rdg±3dgt | 0.1Ω | |
300Ω~3000Ω | 1Ω | ||
Phương pháp kẹp kép để đo kháng đất (Re) | 0.01Ω~0.99Ω | ± 10%rdg±10dgt | 0.01Ω |
1.0Ω~9.9Ω | 0.1Ω | ||
10Ω~100Ω | 1Ω | ||
Khả năng kháng đất | 0.00Ωm~99.99Ωm | ρ=2πaR (2) | 0.01Ωm |
100.0Ωm~999.9Ωm | 0.1Ωm | ||
1000Ωm~9999Ωm | 1Ωm | ||
10.00kΩm~99.99kΩm | 10Ωm | ||
100.0kΩm~999.9kΩm | 100Ωm | ||
1000kΩm~9999kΩm | 1kΩm | ||
Đất điện áp | AC 0,00~100,0V | ± 2%rdg±3dgt | 0.01V |
Dòng AC | AC 0.0mA ~ 1000A | ± 2%rdg±3dgt | 0.1mA |